Bảng Guernsey sang Kuna Croatia

Đổi tiền GGP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
8.729,79 hrk

1,000 GGP = 8,730 HRK

Mid-market exchange rate at 17:01
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Kuna Croatia
1 GGP8.72979 HRK
5 GGP43.64895 HRK
10 GGP87.29790 HRK
20 GGP174.59580 HRK
50 GGP436.48950 HRK
100 GGP872.97900 HRK
250 GGP2,182.44750 HRK
500 GGP4,364.89500 HRK
1000 GGP8,729.79000 HRK
2000 GGP17,459.58000 HRK
5000 GGP43,648.95000 HRK
10000 GGP87,297.90000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Guernsey
1 HRK0.11455 GGP
5 HRK0.57275 GGP
10 HRK1.14550 GGP
20 HRK2.29100 GGP
50 HRK5.72750 GGP
100 HRK11.45500 GGP
250 HRK28.63750 GGP
500 HRK57.27500 GGP
1000 HRK114.55000 GGP
2000 HRK229.10000 GGP
5000 HRK572.75000 GGP
10000 HRK1,145.50000 GGP