1 nghìn Kuna Croatia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền HRK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
112,84 ggp

1,000 HRK = 0,1128 GGP

Mid-market exchange rate at 21:13
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Guernsey
1 HRK0.11284 GGP
5 HRK0.56418 GGP
10 HRK1.12835 GGP
20 HRK2.25670 GGP
50 HRK5.64175 GGP
100 HRK11.28350 GGP
250 HRK28.20875 GGP
500 HRK56.41750 GGP
1000 HRK112.83500 GGP
2000 HRK225.67000 GGP
5000 HRK564.17500 GGP
10000 HRK1,128.35000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Kuna Croatia
1 GGP8.86248 HRK
5 GGP44.31240 HRK
10 GGP88.62480 HRK
20 GGP177.24960 HRK
50 GGP443.12400 HRK
100 GGP886.24800 HRK
250 GGP2,215.62000 HRK
500 GGP4,431.24000 HRK
1000 GGP8,862.48000 HRK
2000 GGP17,724.96000 HRK
5000 GGP44,312.40000 HRK
10000 GGP88,624.80000 HRK