2.000 Kuna Croatia sang Bảng Guernsey

Đổi tiền HRK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hrk
225,62 ggp

1,000 HRK = 0,1128 GGP

Mid-market exchange rate at 17:35
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Guernsey
1 HRK0.11281 GGP
5 HRK0.56404 GGP
10 HRK1.12808 GGP
20 HRK2.25616 GGP
50 HRK5.64040 GGP
100 HRK11.28080 GGP
250 HRK28.20200 GGP
500 HRK56.40400 GGP
1000 HRK112.80800 GGP
2000 HRK225.61600 GGP
5000 HRK564.04000 GGP
10000 HRK1,128.08000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Kuna Croatia
1 GGP8.86459 HRK
5 GGP44.32295 HRK
10 GGP88.64590 HRK
20 GGP177.29180 HRK
50 GGP443.22950 HRK
100 GGP886.45900 HRK
250 GGP2,216.14750 HRK
500 GGP4,432.29500 HRK
1000 GGP8,864.59000 HRK
2000 GGP17,729.18000 HRK
5000 GGP44,322.95000 HRK
10000 GGP88,645.90000 HRK