Lari Gruzia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GEL sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
635,77 nzd

1,000 GEL = 0,6358 NZD

Mid-market exchange rate at 15:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la New Zealand
1 GEL0.63577 NZD
5 GEL3.17886 NZD
10 GEL6.35772 NZD
20 GEL12.71544 NZD
50 GEL31.78860 NZD
100 GEL63.57720 NZD
250 GEL158.94300 NZD
500 GEL317.88600 NZD
1000 GEL635.77200 NZD
2000 GEL1,271.54400 NZD
5000 GEL3,178.86000 NZD
10000 GEL6,357.72000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lari Gruzia
1 NZD1.57289 GEL
5 NZD7.86445 GEL
10 NZD15.72890 GEL
20 NZD31.45780 GEL
50 NZD78.64450 GEL
100 NZD157.28900 GEL
250 NZD393.22250 GEL
500 NZD786.44500 GEL
1000 NZD1,572.89000 GEL
2000 NZD3,145.78000 GEL
5000 NZD7,864.45000 GEL
10000 NZD15,728.90000 GEL