Lari Gruzia sang Peso Mexico

Đổi tiền GEL sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
6.413,64 mxn

₾1,000 GEL = Mex$6,414 MXN

Mid-market exchange rate at 21:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Peso Mexico
1 GEL6.41364 MXN
5 GEL32.06820 MXN
10 GEL64.13640 MXN
20 GEL128.27280 MXN
50 GEL320.68200 MXN
100 GEL641.36400 MXN
250 GEL1,603.41000 MXN
500 GEL3,206.82000 MXN
1000 GEL6,413.64000 MXN
2000 GEL12,827.28000 MXN
5000 GEL32,068.20000 MXN
10000 GEL64,136.40000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Lari Gruzia
1 MXN0.15592 GEL
5 MXN0.77959 GEL
10 MXN1.55918 GEL
20 MXN3.11836 GEL
50 MXN7.79590 GEL
100 MXN15.59180 GEL
250 MXN38.97950 GEL
500 MXN77.95900 GEL
1000 MXN155.91800 GEL
2000 MXN311.83600 GEL
5000 MXN779.59000 GEL
10000 MXN1,559.18000 GEL