Lari Gruzia sang Riel Campuchia

Đổi tiền GEL sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
1.499.260 khr

1,000 GEL = 1.499 KHR

Mid-market exchange rate at 14:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Riel Campuchia
1 GEL1,499.26000 KHR
5 GEL7,496.30000 KHR
10 GEL14,992.60000 KHR
20 GEL29,985.20000 KHR
50 GEL74,963.00000 KHR
100 GEL149,926.00000 KHR
250 GEL374,815.00000 KHR
500 GEL749,630.00000 KHR
1000 GEL1,499,260.00000 KHR
2000 GEL2,998,520.00000 KHR
5000 GEL7,496,300.00000 KHR
10000 GEL14,992,600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Lari Gruzia
1 KHR0.00067 GEL
5 KHR0.00333 GEL
10 KHR0.00667 GEL
20 KHR0.01334 GEL
50 KHR0.03335 GEL
100 KHR0.06670 GEL
250 KHR0.16675 GEL
500 KHR0.33350 GEL
1000 KHR0.66700 GEL
2000 KHR1.33399 GEL
5000 KHR3.33499 GEL
10000 KHR6.66997 GEL