10 Bảng Anh sang Dinar Tunisia

Đổi tiền GBP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
39,303 tnd

£1,000 GBP = DT3,930 TND

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Tunisia
1 GBP3.93033 TND
5 GBP19.65165 TND
10 GBP39.30330 TND
20 GBP78.60660 TND
50 GBP196.51650 TND
100 GBP393.03300 TND
250 GBP982.58250 TND
500 GBP1,965.16500 TND
1000 GBP3,930.33000 TND
2000 GBP7,860.66000 TND
5000 GBP19,651.65000 TND
10000 GBP39,303.30000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Anh
1 TND0.25443 GBP
5 TND1.27216 GBP
10 TND2.54432 GBP
20 TND5.08864 GBP
50 TND12.72160 GBP
100 TND25.44320 GBP
250 TND63.60800 GBP
500 TND127.21600 GBP
1000 TND254.43200 GBP
2000 TND508.86400 GBP
5000 TND1,272.16000 GBP
10000 TND2,544.32000 GBP