100 Dinar Tunisia sang Bảng Anh

Đổi tiền TND sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tnd
25,56 gbp

DT1,000 TND = £0,2556 GBP

Mid-market exchange rate at 02:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Anh
1 TND0.25559 GBP
5 TND1.27793 GBP
10 TND2.55586 GBP
20 TND5.11172 GBP
50 TND12.77930 GBP
100 TND25.55860 GBP
250 TND63.89650 GBP
500 TND127.79300 GBP
1000 TND255.58600 GBP
2000 TND511.17200 GBP
5000 TND1,277.93000 GBP
10000 TND2,555.86000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Tunisia
1 GBP3.91258 TND
5 GBP19.56290 TND
10 GBP39.12580 TND
20 GBP78.25160 TND
50 GBP195.62900 TND
100 GBP391.25800 TND
250 GBP978.14500 TND
500 GBP1,956.29000 TND
1000 GBP3,912.58000 TND
2000 GBP7,825.16000 TND
5000 GBP19,562.90000 TND
10000 GBP39,125.80000 TND