10 nghìn Bảng Anh sang Dinar Tunisia

Đổi tiền GBP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
39.132,600 tnd

£1,000 GBP = DT3,913 TND

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Tunisia
1 GBP3.91326 TND
5 GBP19.56630 TND
10 GBP39.13260 TND
20 GBP78.26520 TND
50 GBP195.66300 TND
100 GBP391.32600 TND
250 GBP978.31500 TND
500 GBP1,956.63000 TND
1000 GBP3,913.26000 TND
2000 GBP7,826.52000 TND
5000 GBP19,566.30000 TND
10000 GBP39,132.60000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Anh
1 TND0.25554 GBP
5 TND1.27771 GBP
10 TND2.55542 GBP
20 TND5.11084 GBP
50 TND12.77710 GBP
100 TND25.55420 GBP
250 TND63.88550 GBP
500 TND127.77100 GBP
1000 TND255.54200 GBP
2000 TND511.08400 GBP
5000 TND1,277.71000 GBP
10000 TND2,555.42000 GBP