50 Dinar Tunisia sang Bảng Anh

Đổi tiền TND sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 tnd
12,76 gbp

DT1,000 TND = £0,2551 GBP

Mid-market exchange rate at 04:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Anh
1 TND0.25514 GBP
5 TND1.27571 GBP
10 TND2.55142 GBP
20 TND5.10284 GBP
50 TND12.75710 GBP
100 TND25.51420 GBP
250 TND63.78550 GBP
500 TND127.57100 GBP
1000 TND255.14200 GBP
2000 TND510.28400 GBP
5000 TND1,275.71000 GBP
10000 TND2,551.42000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Dinar Tunisia
1 GBP3.91938 TND
5 GBP19.59690 TND
10 GBP39.19380 TND
20 GBP78.38760 TND
50 GBP195.96900 TND
100 GBP391.93800 TND
250 GBP979.84500 TND
500 GBP1,959.69000 TND
1000 GBP3,919.38000 TND
2000 GBP7,838.76000 TND
5000 GBP19,596.90000 TND
10000 GBP39,193.80000 TND