10 nghìn Bảng Anh sang Som Kyrgystan

Đổi tiền GBP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
1.115.420 kgs

£1,000 GBP = Лв111,5 KGS

Mid-market exchange rate at 21:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Som Kyrgystan
1 GBP111.54200 KGS
5 GBP557.71000 KGS
10 GBP1,115.42000 KGS
20 GBP2,230.84000 KGS
50 GBP5,577.10000 KGS
100 GBP11,154.20000 KGS
250 GBP27,885.50000 KGS
500 GBP55,771.00000 KGS
1000 GBP111,542.00000 KGS
2000 GBP223,084.00000 KGS
5000 GBP557,710.00000 KGS
10000 GBP1,115,420.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Anh
1 KGS0.00897 GBP
5 KGS0.04483 GBP
10 KGS0.08965 GBP
20 KGS0.17930 GBP
50 KGS0.44826 GBP
100 KGS0.89652 GBP
250 KGS2.24131 GBP
500 KGS4.48262 GBP
1000 KGS8.96523 GBP
2000 KGS17.93046 GBP
5000 KGS44.82615 GBP
10000 KGS89.65230 GBP