1 nghìn Bảng Anh sang Som Kyrgystan

Đổi tiền GBP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
110.894 kgs

1,000 GBP = 110,9 KGS

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Som Kyrgystan
1 GBP110.89400 KGS
5 GBP554.47000 KGS
10 GBP1,108.94000 KGS
20 GBP2,217.88000 KGS
50 GBP5,544.70000 KGS
100 GBP11,089.40000 KGS
250 GBP27,723.50000 KGS
500 GBP55,447.00000 KGS
1000 GBP110,894.00000 KGS
2000 GBP221,788.00000 KGS
5000 GBP554,470.00000 KGS
10000 GBP1,108,940.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Anh
1 KGS0.00902 GBP
5 KGS0.04509 GBP
10 KGS0.09018 GBP
20 KGS0.18035 GBP
50 KGS0.45088 GBP
100 KGS0.90176 GBP
250 KGS2.25441 GBP
500 KGS4.50882 GBP
1000 KGS9.01764 GBP
2000 KGS18.03528 GBP
5000 KGS45.08820 GBP
10000 KGS90.17640 GBP