1 Som Kyrgystan sang Bảng Anh

Đổi tiền KGS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kgs
0,01 gbp

Лв1,000 KGS = £0,009000 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Anh
1 KGS0.00900 GBP
5 KGS0.04500 GBP
10 KGS0.09000 GBP
20 KGS0.18000 GBP
50 KGS0.44999 GBP
100 KGS0.89998 GBP
250 KGS2.24994 GBP
500 KGS4.49988 GBP
1000 KGS8.99976 GBP
2000 KGS17.99952 GBP
5000 KGS44.99880 GBP
10000 KGS89.99760 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Som Kyrgystan
1 GBP111.11400 KGS
5 GBP555.57000 KGS
10 GBP1,111.14000 KGS
20 GBP2,222.28000 KGS
50 GBP5,555.70000 KGS
100 GBP11,111.40000 KGS
250 GBP27,778.50000 KGS
500 GBP55,557.00000 KGS
1000 GBP111,114.00000 KGS
2000 GBP222,228.00000 KGS
5000 GBP555,570.00000 KGS
10000 GBP1,111,140.00000 KGS