10 Som Kyrgystan sang Bảng Anh

Đổi tiền KGS sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kgs
0,09 gbp

1,000 KGS = 0,008873 GBP

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Kyrgystan sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KGS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KGS sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Bảng Anh
1 KGS0.00887 GBP
5 KGS0.04437 GBP
10 KGS0.08873 GBP
20 KGS0.17746 GBP
50 KGS0.44366 GBP
100 KGS0.88732 GBP
250 KGS2.21829 GBP
500 KGS4.43659 GBP
1000 KGS8.87317 GBP
2000 KGS17.74634 GBP
5000 KGS44.36585 GBP
10000 KGS88.73170 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Som Kyrgystan
1 GBP112.69900 KGS
5 GBP563.49500 KGS
10 GBP1,126.99000 KGS
20 GBP2,253.98000 KGS
50 GBP5,634.95000 KGS
100 GBP11,269.90000 KGS
250 GBP28,174.75000 KGS
500 GBP56,349.50000 KGS
1000 GBP112,699.00000 KGS
2000 GBP225,398.00000 KGS
5000 GBP563,495.00000 KGS
10000 GBP1,126,990.00000 KGS