40000 Bảng Anh sang Forint Hungary
Đổi tiền GBP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
Wise giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
-
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với Wise.
-
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
-
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Bảng chuyển đổi GBP sang HUF
1 GBP = 455,44200 HUF
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Forint Hungary
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Forint Hungary | |
---|---|
1 GBP | 455,44200 HUF |
5 GBP | 2277,21000 HUF |
10 GBP | 4554,42000 HUF |
20 GBP | 9108,84000 HUF |
50 GBP | 22772,10000 HUF |
100 GBP | 45544,20000 HUF |
250 GBP | 113860,50000 HUF |
500 GBP | 227721,00000 HUF |
1000 GBP | 455442,00000 HUF |
2000 GBP | 910884,00000 HUF |
5000 GBP | 2277210,00000 HUF |
10000 GBP | 4554420,00000 HUF |
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Anh | |
---|---|
2000 HUF | 4,39134 GBP |
5000 HUF | 10,97835 GBP |
10000 HUF | 21,95670 GBP |
15000 HUF | 32,93505 GBP |
20000 HUF | 43,91340 GBP |
30000 HUF | 65,87010 GBP |
40000 HUF | 87,82680 GBP |
50000 HUF | 109,78350 GBP |
60000 HUF | 131,74020 GBP |
100000 HUF | 219,56700 GBP |
150000 HUF | 329,35050 GBP |
200000 HUF | 439,13400 GBP |