1 nghìn Euro sang Rupee Mauritia

Đổi tiền EUR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
50.528 mur

1,000 EUR = 50,53 MUR

Mid-market exchange rate at 15:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Mauritia
1 EUR50.52800 MUR
5 EUR252.64000 MUR
10 EUR505.28000 MUR
20 EUR1,010.56000 MUR
50 EUR2,526.40000 MUR
100 EUR5,052.80000 MUR
250 EUR12,632.00000 MUR
500 EUR25,264.00000 MUR
1000 EUR50,528.00000 MUR
2000 EUR101,056.00000 MUR
5000 EUR252,640.00000 MUR
10000 EUR505,280.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Euro
1 MUR0.01979 EUR
5 MUR0.09896 EUR
10 MUR0.19791 EUR
20 MUR0.39582 EUR
50 MUR0.98955 EUR
100 MUR1.97910 EUR
250 MUR4.94775 EUR
500 MUR9.89550 EUR
1000 MUR19.79100 EUR
2000 MUR39.58200 EUR
5000 MUR98.95500 EUR
10000 MUR197.91000 EUR