100 Rupee Mauritia sang Euro

Đổi tiền MUR sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 mur
1,97 eur

1,000 MUR = 0,01966 EUR

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Euro
1 MUR0.01966 EUR
5 MUR0.09831 EUR
10 MUR0.19661 EUR
20 MUR0.39322 EUR
50 MUR0.98306 EUR
100 MUR1.96611 EUR
250 MUR4.91528 EUR
500 MUR9.83055 EUR
1000 MUR19.66110 EUR
2000 MUR39.32220 EUR
5000 MUR98.30550 EUR
10000 MUR196.61100 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Mauritia
1 EUR50.86190 MUR
5 EUR254.30950 MUR
10 EUR508.61900 MUR
20 EUR1,017.23800 MUR
50 EUR2,543.09500 MUR
100 EUR5,086.19000 MUR
250 EUR12,715.47500 MUR
500 EUR25,430.95000 MUR
1000 EUR50,861.90000 MUR
2000 EUR101,723.80000 MUR
5000 EUR254,309.50000 MUR
10000 EUR508,619.00000 MUR