250 Euro sang Rupee Mauritia

Đổi tiền EUR sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
12,531.75 mur

1.00000 EUR = 50.12700 MUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:11 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang MUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Rupee Mauritia
1 EUR50.12700 MUR
5 EUR250.63500 MUR
10 EUR501.27000 MUR
20 EUR1002.54000 MUR
50 EUR2506.35000 MUR
100 EUR5012.70000 MUR
250 EUR12531.75000 MUR
500 EUR25063.50000 MUR
1000 EUR50127.00000 MUR
2000 EUR100254.00000 MUR
5000 EUR250635.00000 MUR
10000 EUR501270.00000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Euro
1 MUR0.01995 EUR
5 MUR0.09975 EUR
10 MUR0.19949 EUR
20 MUR0.39899 EUR
50 MUR0.99746 EUR
100 MUR1.99493 EUR
250 MUR4.98733 EUR
500 MUR9.97465 EUR
1000 MUR19.94930 EUR
2000 MUR39.89860 EUR
5000 MUR99.74650 EUR
10000 MUR199.49300 EUR