100 Euro sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền EUR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
735,34 bob

1,000 EUR = 7,353 BOB

Mid-market exchange rate at 16:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.35342 BOB
5 EUR36.76710 BOB
10 EUR73.53420 BOB
20 EUR147.06840 BOB
50 EUR367.67100 BOB
100 EUR735.34200 BOB
250 EUR1,838.35500 BOB
500 EUR3,676.71000 BOB
1000 EUR7,353.42000 BOB
2000 EUR14,706.84000 BOB
5000 EUR36,767.10000 BOB
10000 EUR73,534.20000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13599 EUR
5 BOB0.67996 EUR
10 BOB1.35991 EUR
20 BOB2.71982 EUR
50 BOB6.79955 EUR
100 BOB13.59910 EUR
250 BOB33.99775 EUR
500 BOB67.99550 EUR
1000 BOB135.99100 EUR
2000 BOB271.98200 EUR
5000 BOB679.95500 EUR
10000 BOB1,359.91000 EUR