1 Boliviano Bolivia sang Euro

Đổi tiền BOB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bob
0,14 eur

1,000 BOB = 0,1360 EUR

Mid-market exchange rate at 23:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13597 EUR
5 BOB0.67984 EUR
10 BOB1.35968 EUR
20 BOB2.71936 EUR
50 BOB6.79840 EUR
100 BOB13.59680 EUR
250 BOB33.99200 EUR
500 BOB67.98400 EUR
1000 BOB135.96800 EUR
2000 BOB271.93600 EUR
5000 BOB679.84000 EUR
10000 BOB1,359.68000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.35466 BOB
5 EUR36.77330 BOB
10 EUR73.54660 BOB
20 EUR147.09320 BOB
50 EUR367.73300 BOB
100 EUR735.46600 BOB
250 EUR1,838.66500 BOB
500 EUR3,677.33000 BOB
1000 EUR7,354.66000 BOB
2000 EUR14,709.32000 BOB
5000 EUR36,773.30000 BOB
10000 EUR73,546.60000 BOB