500 Boliviano Bolivia sang Euro

Đổi tiền BOB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bob
67.10 eur

1.00000 BOB = 0.13419 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:41 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BOB sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13419 EUR
5 BOB0.67096 EUR
10 BOB1.34192 EUR
20 BOB2.68384 EUR
50 BOB6.70960 EUR
100 BOB13.41920 EUR
250 BOB33.54800 EUR
500 BOB67.09600 EUR
1000 BOB134.19200 EUR
2000 BOB268.38400 EUR
5000 BOB670.96000 EUR
10000 BOB1341.92000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.45199 BOB
5 EUR37.25995 BOB
10 EUR74.51990 BOB
20 EUR149.03980 BOB
50 EUR372.59950 BOB
100 EUR745.19900 BOB
250 EUR1862.99750 BOB
500 EUR3725.99500 BOB
1000 EUR7451.99000 BOB
2000 EUR14903.98000 BOB
5000 EUR37259.95000 BOB
10000 EUR74519.90000 BOB