20 Boliviano Bolivia sang Euro

Đổi tiền BOB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bob
2.67 eur

1.00000 BOB = 0.13368 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:10 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi BOB sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13368 EUR
5 BOB0.66838 EUR
10 BOB1.33676 EUR
20 BOB2.67352 EUR
50 BOB6.68380 EUR
100 BOB13.36760 EUR
250 BOB33.41900 EUR
500 BOB66.83800 EUR
1000 BOB133.67600 EUR
2000 BOB267.35200 EUR
5000 BOB668.38000 EUR
10000 BOB1336.76000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.48077 BOB
5 EUR37.40385 BOB
10 EUR74.80770 BOB
20 EUR149.61540 BOB
50 EUR374.03850 BOB
100 EUR748.07700 BOB
250 EUR1870.19250 BOB
500 EUR3740.38500 BOB
1000 EUR7480.77000 BOB
2000 EUR14961.54000 BOB
5000 EUR37403.85000 BOB
10000 EUR74807.70000 BOB