20 Boliviano Bolivia sang Euro

Đổi tiền BOB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bob
2,69 eur

1,000 BOB = 0,1345 EUR

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13448 EUR
5 BOB0.67238 EUR
10 BOB1.34475 EUR
20 BOB2.68950 EUR
50 BOB6.72375 EUR
100 BOB13.44750 EUR
250 BOB33.61875 EUR
500 BOB67.23750 EUR
1000 BOB134.47500 EUR
2000 BOB268.95000 EUR
5000 BOB672.37500 EUR
10000 BOB1,344.75000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.43630 BOB
5 EUR37.18150 BOB
10 EUR74.36300 BOB
20 EUR148.72600 BOB
50 EUR371.81500 BOB
100 EUR743.63000 BOB
250 EUR1,859.07500 BOB
500 EUR3,718.15000 BOB
1000 EUR7,436.30000 BOB
2000 EUR14,872.60000 BOB
5000 EUR37,181.50000 BOB
10000 EUR74,363.00000 BOB