1 nghìn Euro sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền EUR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
7551.02 bob

1.00000 EUR = 7.55102 BOB

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:00 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi EUR sang BOB

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.55102 BOB
5 EUR37.75510 BOB
10 EUR75.51020 BOB
20 EUR151.02040 BOB
50 EUR377.55100 BOB
100 EUR755.10200 BOB
250 EUR1887.75500 BOB
500 EUR3775.51000 BOB
1000 EUR7551.02000 BOB
2000 EUR15102.04000 BOB
5000 EUR37755.10000 BOB
10000 EUR75510.20000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13243 EUR
5 BOB0.66216 EUR
10 BOB1.32432 EUR
20 BOB2.64864 EUR
50 BOB6.62160 EUR
100 BOB13.24320 EUR
250 BOB33.10800 EUR
500 BOB66.21600 EUR
1000 BOB132.43200 EUR
2000 BOB264.86400 EUR
5000 BOB662.16000 EUR
10000 BOB1324.32000 EUR