10 Boliviano Bolivia sang Euro

Đổi tiền BOB sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bob
1,35 eur

Bs1,000 BOB = €0,1351 EUR

Mid-market exchange rate at 14:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13515 EUR
5 BOB0.67572 EUR
10 BOB1.35145 EUR
20 BOB2.70290 EUR
50 BOB6.75725 EUR
100 BOB13.51450 EUR
250 BOB33.78625 EUR
500 BOB67.57250 EUR
1000 BOB135.14500 EUR
2000 BOB270.29000 EUR
5000 BOB675.72500 EUR
10000 BOB1,351.45000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.39947 BOB
5 EUR36.99735 BOB
10 EUR73.99470 BOB
20 EUR147.98940 BOB
50 EUR369.97350 BOB
100 EUR739.94700 BOB
250 EUR1,849.86750 BOB
500 EUR3,699.73500 BOB
1000 EUR7,399.47000 BOB
2000 EUR14,798.94000 BOB
5000 EUR36,997.35000 BOB
10000 EUR73,994.70000 BOB