10 Euro sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền EUR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
74,07 bob

€1,000 EUR = Bs7,407 BOB

Mid-market exchange rate at 01:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.40713 BOB
5 EUR37.03565 BOB
10 EUR74.07130 BOB
20 EUR148.14260 BOB
50 EUR370.35650 BOB
100 EUR740.71300 BOB
250 EUR1,851.78250 BOB
500 EUR3,703.56500 BOB
1000 EUR7,407.13000 BOB
2000 EUR14,814.26000 BOB
5000 EUR37,035.65000 BOB
10000 EUR74,071.30000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13501 EUR
5 BOB0.67503 EUR
10 BOB1.35005 EUR
20 BOB2.70010 EUR
50 BOB6.75025 EUR
100 BOB13.50050 EUR
250 BOB33.75125 EUR
500 BOB67.50250 EUR
1000 BOB135.00500 EUR
2000 BOB270.01000 EUR
5000 BOB675.02500 EUR
10000 BOB1,350.05000 EUR