1 nghìn Euro sang Lev Bungari

Đổi tiền EUR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 eur
1955.73 bgn

1.00000 EUR = 1.95573 BGN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 13:11 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang BGN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95573 BGN
5 EUR9.77865 BGN
10 EUR19.55730 BGN
20 EUR39.11460 BGN
50 EUR97.78650 BGN
100 EUR195.57300 BGN
250 EUR488.93250 BGN
500 EUR977.86500 BGN
1000 EUR1955.73000 BGN
2000 EUR3911.46000 BGN
5000 EUR9778.65000 BGN
10000 EUR19557.30000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51132 EUR
5 BGN2.55659 EUR
10 BGN5.11318 EUR
20 BGN10.22636 EUR
50 BGN25.56590 EUR
100 BGN51.13180 EUR
250 BGN127.82950 EUR
500 BGN255.65900 EUR
1000 BGN511.31800 EUR
2000 BGN1022.63600 EUR
5000 BGN2556.59000 EUR
10000 BGN5113.18000 EUR