100 Euro sang Lev Bungari

Đổi tiền EUR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 eur
195,56 bgn

€1,000 EUR = лв1,956 BGN

Mid-market exchange rate at 18:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95564 BGN
5 EUR9.77820 BGN
10 EUR19.55640 BGN
20 EUR39.11280 BGN
50 EUR97.78200 BGN
100 EUR195.56400 BGN
250 EUR488.91000 BGN
500 EUR977.82000 BGN
1000 EUR1,955.64000 BGN
2000 EUR3,911.28000 BGN
5000 EUR9,778.20000 BGN
10000 EUR19,556.40000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51134 EUR
5 BGN2.55671 EUR
10 BGN5.11341 EUR
20 BGN10.22682 EUR
50 BGN25.56705 EUR
100 BGN51.13410 EUR
250 BGN127.83525 EUR
500 BGN255.67050 EUR
1000 BGN511.34100 EUR
2000 BGN1,022.68200 EUR
5000 BGN2,556.70500 EUR
10000 BGN5,113.41000 EUR