10 nghìn Lev Bungari sang Euro

Đổi tiền BGN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 bgn
5112.86 eur

1.00000 BGN = 0.51129 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 18:26 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi BGN sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51129 EUR
5 BGN2.55643 EUR
10 BGN5.11286 EUR
20 BGN10.22572 EUR
50 BGN25.56430 EUR
100 BGN51.12860 EUR
250 BGN127.82150 EUR
500 BGN255.64300 EUR
1000 BGN511.28600 EUR
2000 BGN1022.57200 EUR
5000 BGN2556.43000 EUR
10000 BGN5112.86000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95585 BGN
5 EUR9.77925 BGN
10 EUR19.55850 BGN
20 EUR39.11700 BGN
50 EUR97.79250 BGN
100 EUR195.58500 BGN
250 EUR488.96250 BGN
500 EUR977.92500 BGN
1000 EUR1955.85000 BGN
2000 EUR3911.70000 BGN
5000 EUR9779.25000 BGN
10000 EUR19558.50000 BGN