100 Lev Bungari sang Euro

Đổi tiền BGN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
51,13 eur

1,000 BGN = 0,5113 EUR

Mid-market exchange rate at 17:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51133 EUR
5 BGN2.55664 EUR
10 BGN5.11327 EUR
20 BGN10.22654 EUR
50 BGN25.56635 EUR
100 BGN51.13270 EUR
250 BGN127.83175 EUR
500 BGN255.66350 EUR
1000 BGN511.32700 EUR
2000 BGN1,022.65400 EUR
5000 BGN2,556.63500 EUR
10000 BGN5,113.27000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95570 BGN
5 EUR9.77850 BGN
10 EUR19.55700 BGN
20 EUR39.11400 BGN
50 EUR97.78500 BGN
100 EUR195.57000 BGN
250 EUR488.92500 BGN
500 EUR977.85000 BGN
1000 EUR1,955.70000 BGN
2000 EUR3,911.40000 BGN
5000 EUR9,778.50000 BGN
10000 EUR19,557.00000 BGN