20 Lev Bungari sang Euro

Đổi tiền BGN sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bgn
10,23 eur

1,000 BGN = 0,5113 EUR

Mid-market exchange rate at 18:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51132 EUR
5 BGN2.55659 EUR
10 BGN5.11317 EUR
20 BGN10.22634 EUR
50 BGN25.56585 EUR
100 BGN51.13170 EUR
250 BGN127.82925 EUR
500 BGN255.65850 EUR
1000 BGN511.31700 EUR
2000 BGN1,022.63400 EUR
5000 BGN2,556.58500 EUR
10000 BGN5,113.17000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95573 BGN
5 EUR9.77865 BGN
10 EUR19.55730 BGN
20 EUR39.11460 BGN
50 EUR97.78650 BGN
100 EUR195.57300 BGN
250 EUR488.93250 BGN
500 EUR977.86500 BGN
1000 EUR1,955.73000 BGN
2000 EUR3,911.46000 BGN
5000 EUR9,778.65000 BGN
10000 EUR19,557.30000 BGN