10 nghìn Euro sang Lev Bungari

Đổi tiền EUR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
19.558 bgn

1,000 EUR = 1,956 BGN

Mid-market exchange rate at 08:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Lev Bungari
1 EUR1.95580 BGN
5 EUR9.77900 BGN
10 EUR19.55800 BGN
20 EUR39.11600 BGN
50 EUR97.79000 BGN
100 EUR195.58000 BGN
250 EUR488.95000 BGN
500 EUR977.90000 BGN
1000 EUR1,955.80000 BGN
2000 EUR3,911.60000 BGN
5000 EUR9,779.00000 BGN
10000 EUR19,558.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Euro
1 BGN0.51130 EUR
5 BGN2.55650 EUR
10 BGN5.11299 EUR
20 BGN10.22598 EUR
50 BGN25.56495 EUR
100 BGN51.12990 EUR
250 BGN127.82475 EUR
500 BGN255.64950 EUR
1000 BGN511.29900 EUR
2000 BGN1,022.59800 EUR
5000 BGN2,556.49500 EUR
10000 BGN5,112.99000 EUR