1 Euro sang Đô-la Úc

Đổi tiền EUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 eur
1,66 aud

1,000 EUR = 1,657 AUD

Mid-market exchange rate at 19:52
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.65730 AUD
5 EUR8.28650 AUD
10 EUR16.57300 AUD
20 EUR33.14600 AUD
50 EUR82.86500 AUD
100 EUR165.73000 AUD
250 EUR414.32500 AUD
500 EUR828.65000 AUD
1000 EUR1,657.30000 AUD
2000 EUR3,314.60000 AUD
5000 EUR8,286.50000 AUD
10000 EUR16,573.00000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.60339 EUR
5 AUD3.01696 EUR
10 AUD6.03392 EUR
20 AUD12.06784 EUR
50 AUD30.16960 EUR
100 AUD60.33920 EUR
250 AUD150.84800 EUR
500 AUD301.69600 EUR
1000 AUD603.39200 EUR
2000 AUD1,206.78400 EUR
5000 AUD3,016.96000 EUR
10000 AUD6,033.92000 EUR