250 Đô-la Úc sang Euro

Đổi tiền AUD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aud
154.44 eur

1.00000 AUD = 0.61774 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 22:58 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi AUD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.61774 EUR
5 AUD3.08872 EUR
10 AUD6.17743 EUR
20 AUD12.35486 EUR
50 AUD30.88715 EUR
100 AUD61.77430 EUR
250 AUD154.43575 EUR
500 AUD308.87150 EUR
1000 AUD617.74300 EUR
2000 AUD1235.48600 EUR
5000 AUD3088.71500 EUR
10000 AUD6177.43000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.61880 AUD
5 EUR8.09400 AUD
10 EUR16.18800 AUD
20 EUR32.37600 AUD
50 EUR80.94000 AUD
100 EUR161.88000 AUD
250 EUR404.70000 AUD
500 EUR809.40000 AUD
1000 EUR1618.80000 AUD
2000 EUR3237.60000 AUD
5000 EUR8094.00000 AUD
10000 EUR16188.00000 AUD