100 Đô-la Úc sang Euro

Đổi tiền AUD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 aud
61,32 eur

A$1,000 AUD = €0,6132 EUR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.61316 EUR
5 AUD3.06578 EUR
10 AUD6.13156 EUR
20 AUD12.26312 EUR
50 AUD30.65780 EUR
100 AUD61.31560 EUR
250 AUD153.28900 EUR
500 AUD306.57800 EUR
1000 AUD613.15600 EUR
2000 AUD1,226.31200 EUR
5000 AUD3,065.78000 EUR
10000 AUD6,131.56000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.63091 AUD
5 EUR8.15455 AUD
10 EUR16.30910 AUD
20 EUR32.61820 AUD
50 EUR81.54550 AUD
100 EUR163.09100 AUD
250 EUR407.72750 AUD
500 EUR815.45500 AUD
1000 EUR1,630.91000 AUD
2000 EUR3,261.82000 AUD
5000 EUR8,154.55000 AUD
10000 EUR16,309.10000 AUD