2000 Euro sang Đô-la Úc

Đổi tiền EUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2,000 eur
3,242.76 aud

1.00000 EUR = 1.62138 AUD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 00:51 UTC

Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi tiền của bạn

Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.

Trustpilot stars

Bảng chuyển đổi EUR sang AUD

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.62138 AUD
5 EUR8.10690 AUD
10 EUR16.21380 AUD
20 EUR32.42760 AUD
50 EUR81.06900 AUD
100 EUR162.13800 AUD
250 EUR405.34500 AUD
500 EUR810.69000 AUD
1000 EUR1621.38000 AUD
2000 EUR3242.76000 AUD
5000 EUR8106.90000 AUD
10000 EUR16213.80000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.61676 EUR
5 AUD3.08380 EUR
10 AUD6.16760 EUR
20 AUD12.33520 EUR
50 AUD30.83800 EUR
100 AUD61.67600 EUR
250 AUD154.19000 EUR
500 AUD308.38000 EUR
1000 AUD616.76000 EUR
2000 AUD1233.52000 EUR
5000 AUD3083.80000 EUR
10000 AUD6167.60000 EUR