10 nghìn Đô-la Úc sang Euro

Đổi tiền AUD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 aud
6097.02 eur

1.00000 AUD = 0.60970 EUR

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 04:47 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi AUD sang EUR

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.60970 EUR
5 AUD3.04851 EUR
10 AUD6.09702 EUR
20 AUD12.19404 EUR
50 AUD30.48510 EUR
100 AUD60.97020 EUR
250 AUD152.42550 EUR
500 AUD304.85100 EUR
1000 AUD609.70200 EUR
2000 AUD1219.40400 EUR
5000 AUD3048.51000 EUR
10000 AUD6097.02000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.64014 AUD
5 EUR8.20070 AUD
10 EUR16.40140 AUD
20 EUR32.80280 AUD
50 EUR82.00700 AUD
100 EUR164.01400 AUD
250 EUR410.03500 AUD
500 EUR820.07000 AUD
1000 EUR1640.14000 AUD
2000 EUR3280.28000 AUD
5000 EUR8200.70000 AUD
10000 EUR16401.40000 AUD