1 nghìn Đô-la Úc sang Euro

Đổi tiền AUD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aud
606,06 eur

1,000 AUD = 0,6061 EUR

Mid-market exchange rate at 17:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.60606 EUR
5 AUD3.03028 EUR
10 AUD6.06055 EUR
20 AUD12.12110 EUR
50 AUD30.30275 EUR
100 AUD60.60550 EUR
250 AUD151.51375 EUR
500 AUD303.02750 EUR
1000 AUD606.05500 EUR
2000 AUD1,212.11000 EUR
5000 AUD3,030.27500 EUR
10000 AUD6,060.55000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.65002 AUD
5 EUR8.25010 AUD
10 EUR16.50020 AUD
20 EUR33.00040 AUD
50 EUR82.50100 AUD
100 EUR165.00200 AUD
250 EUR412.50500 AUD
500 EUR825.01000 AUD
1000 EUR1,650.02000 AUD
2000 EUR3,300.04000 AUD
5000 EUR8,250.10000 AUD
10000 EUR16,500.20000 AUD