10 nghìn Euro sang Đô-la Úc

Đổi tiền EUR sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
16.605,40 aud

1,000 EUR = 1,661 AUD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Úc
1 EUR1.66054 AUD
5 EUR8.30270 AUD
10 EUR16.60540 AUD
20 EUR33.21080 AUD
50 EUR83.02700 AUD
100 EUR166.05400 AUD
250 EUR415.13500 AUD
500 EUR830.27000 AUD
1000 EUR1,660.54000 AUD
2000 EUR3,321.08000 AUD
5000 EUR8,302.70000 AUD
10000 EUR16,605.40000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Euro
1 AUD0.60222 EUR
5 AUD3.01108 EUR
10 AUD6.02215 EUR
20 AUD12.04430 EUR
50 AUD30.11075 EUR
100 AUD60.22150 EUR
250 AUD150.55375 EUR
500 AUD301.10750 EUR
1000 AUD602.21500 EUR
2000 AUD1,204.43000 EUR
5000 AUD3,011.07500 EUR
10000 AUD6,022.15000 EUR