Bảng Ai Cập sang Dinar Tunisia

Đổi tiền EGP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
65,536 tnd

1,000 EGP = 0,06554 TND

Mid-market exchange rate at 09:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Dinar Tunisia
1 EGP0.06554 TND
5 EGP0.32768 TND
10 EGP0.65536 TND
20 EGP1.31073 TND
50 EGP3.27682 TND
100 EGP6.55364 TND
250 EGP16.38410 TND
500 EGP32.76820 TND
1000 EGP65.53640 TND
2000 EGP131.07280 TND
5000 EGP327.68200 TND
10000 EGP655.36400 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Bảng Ai Cập
1 TND15.25870 EGP
5 TND76.29350 EGP
10 TND152.58700 EGP
20 TND305.17400 EGP
50 TND762.93500 EGP
100 TND1,525.87000 EGP
250 TND3,814.67500 EGP
500 TND7,629.35000 EGP
1000 TND15,258.70000 EGP
2000 TND30,517.40000 EGP
5000 TND76,293.50000 EGP
10000 TND152,587.00000 EGP