Bảng Ai Cập sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền EGP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
70.415,30 mnt

E£1,000 EGP = ₮70,42 MNT

Mid-market exchange rate at 06:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Tugrik Mông Cổ
1 EGP70.41530 MNT
5 EGP352.07650 MNT
10 EGP704.15300 MNT
20 EGP1,408.30600 MNT
50 EGP3,520.76500 MNT
100 EGP7,041.53000 MNT
250 EGP17,603.82500 MNT
500 EGP35,207.65000 MNT
1000 EGP70,415.30000 MNT
2000 EGP140,830.60000 MNT
5000 EGP352,076.50000 MNT
10000 EGP704,153.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Ai Cập
1 MNT0.01420 EGP
5 MNT0.07101 EGP
10 MNT0.14202 EGP
20 MNT0.28403 EGP
50 MNT0.71008 EGP
100 MNT1.42015 EGP
250 MNT3.55038 EGP
500 MNT7.10075 EGP
1000 MNT14.20150 EGP
2000 MNT28.40300 EGP
5000 MNT71.00750 EGP
10000 MNT142.01500 EGP