10 Bảng Ai Cập sang Kuna Croatia

Đổi tiền EGP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 egp
1,47 hrk

E£1,000 EGP = kn0,1466 HRK

Mid-market exchange rate at 09:22
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kuna Croatia
1 EGP0.14662 HRK
5 EGP0.73307 HRK
10 EGP1.46615 HRK
20 EGP2.93230 HRK
50 EGP7.33075 HRK
100 EGP14.66150 HRK
250 EGP36.65375 HRK
500 EGP73.30750 HRK
1000 EGP146.61500 HRK
2000 EGP293.23000 HRK
5000 EGP733.07500 HRK
10000 EGP1,466.15000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Ai Cập
1 HRK6.82059 EGP
5 HRK34.10295 EGP
10 HRK68.20590 EGP
20 HRK136.41180 EGP
50 HRK341.02950 EGP
100 HRK682.05900 EGP
250 HRK1,705.14750 EGP
500 HRK3,410.29500 EGP
1000 HRK6,820.59000 EGP
2000 HRK13,641.18000 EGP
5000 HRK34,102.95000 EGP
10000 HRK68,205.90000 EGP