2.000 Kuna Croatia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền HRK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 hrk
13.645,84 egp

kn1,000 HRK = E£6,823 EGP

Mid-market exchange rate at 13:48
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Ai Cập
1 HRK6.82292 EGP
5 HRK34.11460 EGP
10 HRK68.22920 EGP
20 HRK136.45840 EGP
50 HRK341.14600 EGP
100 HRK682.29200 EGP
250 HRK1,705.73000 EGP
500 HRK3,411.46000 EGP
1000 HRK6,822.92000 EGP
2000 HRK13,645.84000 EGP
5000 HRK34,114.60000 EGP
10000 HRK68,229.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Kuna Croatia
1 EGP0.14657 HRK
5 EGP0.73283 HRK
10 EGP1.46565 HRK
20 EGP2.93130 HRK
50 EGP7.32825 HRK
100 EGP14.65650 HRK
250 EGP36.64125 HRK
500 EGP73.28250 HRK
1000 EGP146.56500 HRK
2000 EGP293.13000 HRK
5000 EGP732.82500 HRK
10000 EGP1,465.65000 HRK