Bảng Ai Cập sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền EGP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
162,06 hkd

1,000 EGP = 0,1621 HKD

Mid-market exchange rate at 20:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Hồng Kông
1 EGP0.16206 HKD
5 EGP0.81031 HKD
10 EGP1.62062 HKD
20 EGP3.24124 HKD
50 EGP8.10310 HKD
100 EGP16.20620 HKD
250 EGP40.51550 HKD
500 EGP81.03100 HKD
1000 EGP162.06200 HKD
2000 EGP324.12400 HKD
5000 EGP810.31000 HKD
10000 EGP1,620.62000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Ai Cập
100 HKD617.04700 EGP
200 HKD1,234.09400 EGP
300 HKD1,851.14100 EGP
500 HKD3,085.23500 EGP
1000 HKD6,170.47000 EGP
2000 HKD12,340.94000 EGP
2500 HKD15,426.17500 EGP
3000 HKD18,511.41000 EGP
4000 HKD24,681.88000 EGP
5000 HKD30,852.35000 EGP
10000 HKD61,704.70000 EGP
20000 HKD123,409.40000 EGP