100 Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CZK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 czk
204,06 egp

Kč1,000 CZK = E£2,041 EGP

Mid-market exchange rate at 11:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Ai Cập
1 CZK2.04062 EGP
5 CZK10.20310 EGP
10 CZK20.40620 EGP
20 CZK40.81240 EGP
50 CZK102.03100 EGP
100 CZK204.06200 EGP
250 CZK510.15500 EGP
500 CZK1,020.31000 EGP
1000 CZK2,040.62000 EGP
2000 CZK4,081.24000 EGP
5000 CZK10,203.10000 EGP
10000 CZK20,406.20000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Koruna Cộng hòa Séc
1 EGP0.49005 CZK
5 EGP2.45023 CZK
10 EGP4.90046 CZK
20 EGP9.80092 CZK
50 EGP24.50230 CZK
100 EGP49.00460 CZK
250 EGP122.51150 CZK
500 EGP245.02300 CZK
1000 EGP490.04600 CZK
2000 EGP980.09200 CZK
5000 EGP2,450.23000 CZK
10000 EGP4,900.46000 CZK