1 Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền CZK sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
2,04 egp

Kč1,000 CZK = E£2,041 EGP

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Ai Cập
1 CZK2.04136 EGP
5 CZK10.20680 EGP
10 CZK20.41360 EGP
20 CZK40.82720 EGP
50 CZK102.06800 EGP
100 CZK204.13600 EGP
250 CZK510.34000 EGP
500 CZK1,020.68000 EGP
1000 CZK2,041.36000 EGP
2000 CZK4,082.72000 EGP
5000 CZK10,206.80000 EGP
10000 CZK20,413.60000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Koruna Cộng hòa Séc
1 EGP0.48987 CZK
5 EGP2.44935 CZK
10 EGP4.89869 CZK
20 EGP9.79738 CZK
50 EGP24.49345 CZK
100 EGP48.98690 CZK
250 EGP122.46725 CZK
500 EGP244.93450 CZK
1000 EGP489.86900 CZK
2000 EGP979.73800 CZK
5000 EGP2,449.34500 CZK
10000 EGP4,898.69000 CZK