10 nghìn Bảng Ai Cập sang Koruna Czech

Đổi tiền EGP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
4.923,64 czk

E£1,000 EGP = Kč0,4924 CZK

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Koruna Cộng hòa Séc
1 EGP0.49236 CZK
5 EGP2.46182 CZK
10 EGP4.92364 CZK
20 EGP9.84728 CZK
50 EGP24.61820 CZK
100 EGP49.23640 CZK
250 EGP123.09100 CZK
500 EGP246.18200 CZK
1000 EGP492.36400 CZK
2000 EGP984.72800 CZK
5000 EGP2,461.82000 CZK
10000 EGP4,923.64000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Ai Cập
1 CZK2.03102 EGP
5 CZK10.15510 EGP
10 CZK20.31020 EGP
20 CZK40.62040 EGP
50 CZK101.55100 EGP
100 CZK203.10200 EGP
250 CZK507.75500 EGP
500 CZK1,015.51000 EGP
1000 CZK2,031.02000 EGP
2000 CZK4,062.04000 EGP
5000 CZK10,155.10000 EGP
10000 CZK20,310.20000 EGP