10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Kip Lào

Đổi tiền CHF sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 chf
194056000 lak

1.00000 CHF = 19405.60000 LAK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 16:34 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi CHF sang LAK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kip Lào
1 CHF19405.60000 LAK
5 CHF97028.00000 LAK
10 CHF194056.00000 LAK
20 CHF388112.00000 LAK
50 CHF970280.00000 LAK
100 CHF1940560.00000 LAK
250 CHF4851400.00000 LAK
500 CHF9702800.00000 LAK
1000 CHF19405600.00000 LAK
2000 CHF38811200.00000 LAK
5000 CHF97028000.00000 LAK
10000 CHF194056000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc Thụy Sĩ
1 LAK0.00005 CHF
5 LAK0.00026 CHF
10 LAK0.00052 CHF
20 LAK0.00103 CHF
50 LAK0.00258 CHF
100 LAK0.00515 CHF
250 LAK0.01288 CHF
500 LAK0.02577 CHF
1000 LAK0.05153 CHF
2000 LAK0.10306 CHF
5000 LAK0.25766 CHF
10000 LAK0.51532 CHF