1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Kip Lào

Đổi tiền CHF sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 chf
20129500 lak

1.00000 CHF = 20129.50000 LAK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:06 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CHF sang LAK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kip Lào
1 CHF20129.50000 LAK
5 CHF100647.50000 LAK
10 CHF201295.00000 LAK
20 CHF402590.00000 LAK
50 CHF1006475.00000 LAK
100 CHF2012950.00000 LAK
250 CHF5032375.00000 LAK
500 CHF10064750.00000 LAK
1000 CHF20129500.00000 LAK
2000 CHF40259000.00000 LAK
5000 CHF100647500.00000 LAK
10000 CHF201295000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc Thụy Sĩ
1 LAK0.00005 CHF
5 LAK0.00025 CHF
10 LAK0.00050 CHF
20 LAK0.00099 CHF
50 LAK0.00248 CHF
100 LAK0.00497 CHF
250 LAK0.01242 CHF
500 LAK0.02484 CHF
1000 LAK0.04968 CHF
2000 LAK0.09936 CHF
5000 LAK0.24839 CHF
10000 LAK0.49678 CHF