100 Franc Thụy Sĩ sang Kip Lào

Đổi tiền CHF sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
1958440.00 lak

1.00000 CHF = 19584.40000 LAK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:31 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CHF sang LAK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kip Lào
1 CHF19584.40000 LAK
5 CHF97922.00000 LAK
10 CHF195844.00000 LAK
20 CHF391688.00000 LAK
50 CHF979220.00000 LAK
100 CHF1958440.00000 LAK
250 CHF4896100.00000 LAK
500 CHF9792200.00000 LAK
1000 CHF19584400.00000 LAK
2000 CHF39168800.00000 LAK
5000 CHF97922000.00000 LAK
10000 CHF195844000.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc Thụy Sĩ
1 LAK0.00005 CHF
5 LAK0.00026 CHF
10 LAK0.00051 CHF
20 LAK0.00102 CHF
50 LAK0.00255 CHF
100 LAK0.00511 CHF
250 LAK0.01277 CHF
500 LAK0.02553 CHF
1000 LAK0.05106 CHF
2000 LAK0.10212 CHF
5000 LAK0.25531 CHF
10000 LAK0.51061 CHF