1 nghìn Kip Lào sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền LAK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1,000 lak
0.05 chf

1.00000 LAK = 0.00005 CHF

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 12:35 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi LAK sang CHF

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kip Lào sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Franc Thụy Sĩ
1 LAK0.00005 CHF
5 LAK0.00025 CHF
10 LAK0.00051 CHF
20 LAK0.00101 CHF
50 LAK0.00253 CHF
100 LAK0.00506 CHF
250 LAK0.01264 CHF
500 LAK0.02528 CHF
1000 LAK0.05056 CHF
2000 LAK0.10111 CHF
5000 LAK0.25277 CHF
10000 LAK0.50555 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Kip Lào
1 CHF19780.40000 LAK
5 CHF98902.00000 LAK
10 CHF197804.00000 LAK
20 CHF395608.00000 LAK
50 CHF989020.00000 LAK
100 CHF1978040.00000 LAK
250 CHF4945100.00000 LAK
500 CHF9890200.00000 LAK
1000 CHF19780400.00000 LAK
2000 CHF39560800.00000 LAK
5000 CHF98902000.00000 LAK
10000 CHF197804000.00000 LAK